
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2008 | - | Jyvaskyla JK U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Jyvaskyla JK U19 | Klubi 04 Helsinki | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2013 | Klubi 04 Helsinki | Vejle U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Vejle U19 | Atlantis FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Atlantis FC | Klubi 04 Helsinki | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2017 | Klubi 04 Helsinki | KTP Kotka | - | Ký hợp đồng |
| 01-03-2020 | KTP Kotka | Ekenas IF Fotboll | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2021 | Ekenas IF Fotboll | Gnistan Helsinki | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Gnistan Helsinki | KTP Kotka | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 02-05-2025 15:00 | KTP Kotka | AC Oulu | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 26-04-2025 14:00 | Jaro | KTP Kotka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 19-04-2025 14:00 | KTP Kotka | Ilves Tampere | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 11-04-2025 15:00 | KTP Kotka | Vaasa VPS | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 05-04-2025 14:00 | KTP Kotka | SJK Seinajoen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 07-07-2024 15:30 | KuPs | Gnistan Helsinki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 30-06-2024 13:00 | Gnistan Helsinki | Ekenas IF Fotboll | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 12-06-2024 16:00 | Gnistan Helsinki | HJK Helsinki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 08-06-2024 14:00 | Ekenas IF Fotboll | Gnistan Helsinki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 02-06-2024 13:00 | Gnistan Helsinki | Lahti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu