
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Girona U19 | Girona FC B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Girona FC B | Girona FC | - | Ký hợp đồng |
| 27-07-2015 | Girona FC | Eibar | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Eibar | RC Celta | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2021 | RC Celta | Girona FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Girona FC | Free player | - | Giải phóng |
| 31-12-2022 | Free player | Wisla Krakow | - | Ký hợp đồng |
| 27-08-2024 | Wisla Krakow | Inter Club Escaldes | - | Ký hợp đồng |
| 13-01-2025 | Inter Club Escaldes | Gimnastic de Tarragona | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 30-10-2025 19:00 | CD Atlético Baleares | Gimnastic de Tarragona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Ba Lan | 10-11-2023 19:30 | Lechia Gdansk | Wisla Krakow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Andorran champion | 1 | 24/25 |
| Polish cup winner | 1 | 23/24 |