
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Stockport Sports | Crewe Alexandra | - | Ký hợp đồng |
| 30-09-2010 | Crewe Alexandra | Chester FC | - | Cho thuê |
| 30-11-2010 | Chester FC | Crewe Alexandra | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-11-2011 | Crewe Alexandra | Chester FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Chester FC | Fleetwood Town | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Fleetwood Town | Shrewsbury Town | - | Ký hợp đồng |
| 08-12-2016 | Shrewsbury Town | Free player | - | Giải phóng |
| 25-01-2017 | Free player | Plymouth Argyle | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2020 | Plymouth Argyle | Bolton Wanderers | - | Ký hợp đồng |
| 21-10-2021 | Stockport County | Bradford City | - | Chuyển nhượng tự do |
| 21-10-2021 | Bolton Wanderers | Stockport County | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Stockport County | Bradford City | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 3 Anh | 29-11-2025 15:00 | Bradford City | Exeter City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 22-11-2025 15:00 | Bolton Wanderers | Bradford City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 28-10-2025 19:45 | Bradford City | Lincoln City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 18-10-2025 14:00 | Bradford City | Barnsley | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 02-10-2025 19:00 | Rotherham United | Bradford City | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 27-09-2025 14:00 | Bradford City | Blackpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Carabao Anh | 24-09-2025 18:45 | Newcastle United | Bradford City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 20-09-2025 14:00 | Cardiff City | Bradford City | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 13-09-2025 11:30 | Bradford City | Huddersfield Town | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 06-09-2025 14:00 | Doncaster Rovers | Bradford City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| English 4th tier champion | 1 | 23/24 |