STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
11-02-2017 | Chindia Targoviste | ACS Sirineasa | 0.004M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2018 | ACS Sirineasa | Dunarea Calarasi | Free | Ký hợp đồng |
31-01-2019 | Dunarea Calarasi | Farul Constanta | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Farul Constanta | CS Dunarea Turris Turnu Magurele | - | Ký hợp đồng |
27-12-2020 | CS Dunarea Turris Turnu Magurele | FCU 1948 Craiova | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | FCU 1948 Craiova | FC Universitatea Cluj | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | FC Universitatea Cluj | Concordia Chiajna | - | Ký hợp đồng |
22-07-2024 | Concordia Chiajna | Minaur Baia Mare | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Romanian 2nd Division Champion | 1 | 20/21 |