| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-07-2012 | Real Madrid U19 | Real Madrid C | - | Chuyển nhượng tự do |
| 11-08-2012 | Real Madrid C | CF Badalona | - | Cho thuê |
| 30-06-2013 | CF Badalona | Real Madrid C | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-07-2013 | Real Madrid C | Mallorca B | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 25-08-2015 | Mallorca B | Burgos CF | - | Cho thuê |
| 30-06-2016 | Burgos CF | Mallorca B | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-07-2017 | Mallorca B | UE Cornella | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2018 | UE Cornella | CD Ebro | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2019 | CD Ebro | No team | - | Chuyển nhượng tự do |
| 21-08-2019 | CD Ebro | UE Llagostera | Free | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Winner Copa RFEF | 1 | 23/24 |
| Top scorer | 1 | 20/21 |