
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | Valencia CF Youth | FC Barcelona Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | FC Barcelona Youth | Barcelona U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Barcelona U16 | Barcelona U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Barcelona U19 | FC Barcelona Atlètic | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | FC Barcelona Atlètic | Benfica | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2023 | Benfica | Bayer 04 Leverkusen | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Đức | 18-10-2025 13:30 | 1. FSV Mainz 05 | Bayer 04 Leverkusen | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 14-10-2025 18:45 | Spain | Bulgaria | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 04-10-2025 13:30 | Bayer 04 Leverkusen | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 01-10-2025 19:00 | Bayer 04 Leverkusen | PSV Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 27-09-2025 13:30 | FC St. Pauli | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 21-09-2025 15:30 | Bayer 04 Leverkusen | Borussia Monchengladbach | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Champions League | 18-09-2025 16:45 | FC Copenhagen | Bayer 04 Leverkusen | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 12-09-2025 18:30 | Bayer 04 Leverkusen | Eintracht Frankfurt | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 30-08-2025 13:30 | SV Werder Bremen | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 23-08-2025 13:30 | Bayer 04 Leverkusen | TSG Hoffenheim | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| German Super Cup winner | 1 | 24/25 |
| European Champion | 1 | 24 |
| Euro participant | 1 | 24 |
| German Champion | 1 | 23/24 |
| German cup winner | 1 | 23/24 |
| Europa League participant | 4 | 23/24 20/21 19/20 18/19 |
| Europa League runner-up | 1 | 23/24 |
| Best assist provider | 1 | 23/24 |
| Bundesliga Player of the Month | 1 | 23/24 |
| Champions League participant | 6 | 22/23 21/22 19/20 18/19 17/18 16/17 |
| Portuguese champion | 4 | 22/23 18/19 16/17 15/16 |
| Defender of the Year | 1 | 22/23 |
| Portuguese Super Cup winner | 3 | 20 18 17 |
| International Champions Cup winner | 1 | 19 |
| Portuguese cup winner | 1 | 17 |
| Portuguese league cup winner | 1 | 15/16 |
| European Under-19 participant | 1 | 13 |