
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2011 | Metalist Kharkiv U17 (-2016) | Metalist Kharkiv II (-2016) | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2014 | Metalist Kharkiv II (-2016) | Shakhtar Donetsk U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Shakhtar Donetsk U19 | Shakhtar Donetsk II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Shakhtar Donetsk II | Metalist 1925 Kharkiv | - | Ký hợp đồng |
| 20-09-2016 | Metalist 1925 Kharkiv | SK Tavriya Simferopol (-2022) | - | Ký hợp đồng |
| 19-02-2019 | SK Tavriya Simferopol (-2022) | MFK Mikolaiv | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2021 | MFK Mikolaiv | LNZ Cherkasy | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | LNZ Cherkasy | Bischofshofen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | LNZ Cherkasy | SK Bischofshofen | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng ba Áo | 16-03-2024 13:00 | Bischofshofen | RW Rankweil | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro Under-17 participant | 1 | 13 |