
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | Viktoria Plzen U19 | Viktoria Plzen B | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2012 | Viktoria Plzen B | SC Znojmo | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | SC Znojmo | Slovan Liberec | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2016 | Slovan Liberec | FK Pribram | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | FK Pribram | Slovan Liberec | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | Slovan Liberec | Hradec Kralove | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2018 | Hradec Kralove | SC Znojmo | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | SC Znojmo | Chojniczanka Chojnice | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2021 | Chojniczanka Chojnice | SV Neukirchen b. Hl. Blut | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2023 | SV Neukirchen b. Hl. Blut | SK Petrin Plzen | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2024 | SK Petrin Plzen | TJ Tlucna | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 15/16 |
| Czech cup winner | 1 | 14/15 |
| Czech 2nd Division Champion | 1 | 12/13 |