
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2010 | Arsenal Fútbol Club U20 | Arsenal de Sarandi | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Arsenal de Sarandi | CS Deportivo Merlo | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | CS Deportivo Merlo | Arsenal de Sarandi | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2013 | Arsenal de Sarandi | Free player | - | Giải phóng |
| 26-02-2014 | Free player | Anzhi Makhachkala | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Anzhi Makhachkala | Free player | - | Giải phóng |
| 07-09-2014 | Free player | Wydad Casablanca | - | Ký hợp đồng |
| 26-03-2015 | Wydad Casablanca | Assyriska | - | Ký hợp đồng |
| 09-02-2016 | Assyriska | FC Karpaty Lviv | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2017 | FC Karpaty Lviv | FC Shakhtar Donetsk | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 07-08-2018 | FC Shakhtar Donetsk | Malaga | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Malaga | FC Shakhtar Donetsk | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-08-2019 | FC Shakhtar Donetsk | Antalyaspor | - | Ký hợp đồng |
| 16-09-2020 | Antalyaspor | Real Oviedo | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Real Oviedo | Antalyaspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-07-2021 | Antalyaspor | Eibar | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Eibar | Antalyaspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-08-2022 | Antalyaspor | Eibar | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2023 | Eibar | Esteghlal Tehran | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2025 | Esteghlal Tehran | Foolad Khozestan | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 02-12-2024 16:00 | Al Ahli SFC | Esteghlal Tehran | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 25-11-2024 16:00 | Esteghlal Tehran | Pakhtakor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 22-10-2024 16:00 | Esteghlal Tehran | Al Nassr FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 30-09-2024 16:00 | Al-Sadd | Esteghlal Tehran | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 16-09-2024 18:00 | Esteghlal Tehran | Al-Gharafa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Iran | 08-03-2024 16:15 | Esteghlal Khozestan | Esteghlal Tehran | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Iran | 27-02-2024 13:45 | Esteghlal Tehran | Sepahan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Iran | 22-02-2024 13:45 | Malavan | Esteghlal Tehran | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Ukrainian champion | 3 | 19/20 17/18 16/17 |
| Ukrainian cup winner | 2 | 17/18 16/17 |
| Ukrainian Super Cup winner | 1 | 17/18 |
| Champions League participant | 1 | 17/18 |
| Europa League participant | 1 | 16/17 |
| Moroccan champion | 1 | 14/15 |
| Argentinian champion | 1 | 12 |