
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2010 | Dakar UC | Litex Lovech | - | Cho thuê |
| 29-06-2011 | Litex Lovech | Dakar UC | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2011 | Dakar UC | Kalmar | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2019 | Kalmar | Istanbulspor | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2021 | Istanbulspor | Boluspor | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2021 | Boluspor | Ermis Aradippou | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2022 | Ermis Aradippou | Kalmar | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2023 | Kalmar | FB Brindisi 1912 | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2023 | FB Brindisi 1912 | Oskarshamns AIK | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Oskarshamns AIK | IFK Berga | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Bulgarian champion | 1 | 10/11 |