
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2009 | FC Flora Tallinn Youth | FC Flora Tallinn U17 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | FC Flora Tallinn U17 | FC Warrior Valga | - | Cho thuê |
| 30-12-2011 | FC Warrior Valga | FC Flora Tallinn U17 | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2011 | FC Flora Tallinn U17 | FC Flora Tallinn II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | FC Flora Tallinn II | FC Flora Tallinn | - | Ký hợp đồng |
| 05-03-2019 | FC Flora Tallinn | Tartu JK Maag Tammeka | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | Tartu JK Maag Tammeka | FC Flora Tallinn | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2019 | FC Flora Tallinn | Tartu JK Maag Tammeka | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2022 | Tartu JK Maag Tammeka | Trans Narva | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2023 | Trans Narva | Parnu JK Vaprus | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Estonian cup winner | 2 | 23 16 |
| Estonian champion | 2 | 17 15 |
| Estonian Super Cup winner | 2 | 16 14 |
| Estonian Second League Champion | 2 | 14/15 13/14 |