
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | Free player | Real Betis Balompié C | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | Real Betis Balompié C | Real Betis B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Real Betis B | Pobla de Mafumet CF | - | Ký hợp đồng |
| 31-10-2010 | Pobla de Mafumet CF | Gimnastic de Tarragona | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Gimnastic de Tarragona | Xerez CD | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2013 | Xerez CD | Toronto FC | - | Ký hợp đồng |
| 05-06-2014 | Toronto FC | Columbus Crew | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2014 | Columbus Crew | AD Alcorcon | - | Ký hợp đồng |
| 09-04-2015 | AD Alcorcon | Real Murcia | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Real Murcia | AD Alcorcon | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-02-2017 | AD Alcorcon | Panaitolikos Agrinio | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2017 | Panaitolikos Agrinio | Arka Gdynia | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2018 | Arka Gdynia | Racing de Ferrol | - | Ký hợp đồng |
| 13-07-2018 | Racing de Ferrol | Mirandes | - | Ký hợp đồng |
| 27-08-2020 | Mirandes | Bolivar | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2022 | Bolivar | Deportivo La Coruna | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Deportivo La Coruna | Free player | - | Giải phóng |
| 20-09-2022 | Free player | Xerez CD | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2023 | Xerez CD | St Joseph's | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 24-07-2025 16:00 | St Joseph's FC | Shamrock Rovers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 18-07-2024 16:00 | St Joseph's FC | Shelbourne | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Gibraltar Supercup Winner | 1 | 24/25 |
| Winner Copa RFEF | 1 | 18/19 |