
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Cape Umoya United FC Youth | Mamelodi Sundowns | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Mamelodi Sundowns | Royal AM | - | Cho thuê |
| 29-06-2011 | Royal AM | Mamelodi Sundowns | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2011 | Mamelodi Sundowns | Bnei Yehuda Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
| 14-08-2012 | Bnei Yehuda Tel Aviv | Maccabi Haifa | 0.74M € | Chuyển nhượng tự do |
| 14-01-2014 | Maccabi Haifa | Supersport United | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Supersport United | Maccabi Haifa | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-07-2014 | Maccabi Haifa | Supersport United | - | Cho thuê |
| 28-01-2015 | Supersport United | Maccabi Haifa | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-01-2015 | Maccabi Haifa | Cape Town City FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Cape Town City FC | Maccabi Haifa | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-07-2015 | Maccabi Haifa | Anorthosis Famagusta FC | - | Ký hợp đồng |
| 11-08-2016 | Anorthosis Famagusta FC | Qarabag | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2018 | Qarabag | Zhejiang Professional FC | 0.65M € | Chuyển nhượng tự do |
| 18-04-2021 | Zhejiang Professional FC | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2021 | Free player | Kocaelispor | - | Ký hợp đồng |
| 04-04-2022 | Kocaelispor | Changchun Yatai FC | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2022 | Changchun Yatai FC | Changchun Yatai Reserves | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2023 | Changchun Yatai Reserves | Boluspor | - | Ký hợp đồng |
| 03-05-2023 | Boluspor | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2023 | Free player | Sakaryaspor | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Sakaryaspor | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 24-05-2025 13:00 | Magesi | Marumo Gallants FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 17-05-2025 13:00 | Marumo Gallants FC | Chippa United | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Nedbank | 13-04-2025 13:00 | Orlando Pirates | Marumo Gallants FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 05-04-2025 13:00 | Marumo Gallants FC | Supersport United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 30-03-2025 15:30 | TS Galaxy | Marumo Gallants FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 30-05-2024 17:00 | Sakaryaspor | Bodrum FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 11-05-2024 13:00 | Kocaelispor | Sakaryaspor | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 28-04-2024 13:00 | Giresunspor | Sakaryaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 21-04-2024 16:00 | Sakaryaspor | Keciorengucu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 15-04-2024 14:00 | Erzurum BB | Sakaryaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Azerbaijani champion | 2 | 17/18 16/17 |
| Champions League participant | 1 | 17/18 |
| Europa League participant | 2 | 16/17 13/14 |
| South African cup winner | 1 | 14/15 |
| Under-20 World Cup participant | 2 | 10 09 |