
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2010 | SC Corinthians B | Botafogo RJ | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2011 | Botafogo RJ | Portimonense | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Portimonense | Zhejiang Professional FC | - | Cho thuê |
| 30-12-2012 | Zhejiang Professional FC | Portimonense | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-07-2016 | Portimonense | Kashima Antlers | - | Cho thuê |
| 30-01-2017 | Kashima Antlers | Portimonense | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Portimonense | Urawa Red Diamonds | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 23-08-2020 | Urawa Red Diamonds | Portimonense | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Portimonense | Urawa Red Diamonds | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | Urawa Red Diamonds | Portimonense | - | Ký hợp đồng |
| 18-08-2022 | Portimonense | Guangxi Pingguo FC | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2023 | Guangxi Pingguo FC | Free player | - | Giải phóng |
| 17-02-2025 | Free player | CA Juventus (SP) | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 1 | 18/19 |
| Japanese cup winner | 2 | 18 16 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 17 |
| Champion 2nd League Portugal | 1 | 17 |
| FIFA Club World Cup runner-up | 1 | 16/17 |
| Japanese champion | 1 | 16 |