
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2006 | MTK Budapest Youth | MTK Budapest U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | MTK Budapest U17 | MTK Budapest U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2008 | MTK Budapest U19 | MTK Budapest II | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2009 | MTK Budapest II | MTK Budapest | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | MTK Budapest | NEC Nijmegen | - | Ký hợp đồng |
| 19-02-2012 | NEC Nijmegen | Paksi FC | - | Ký hợp đồng |
| 03-09-2013 | Paksi FC | MTK Budapest | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | MTK Budapest | Paksi FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-02-2015 | Paksi FC | Dunaújváros FC | - | Ký hợp đồng |
| 21-01-2016 | Dunaújváros FC | Budapest Honved FC | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2018 | Budapest Honved FC | FC Kairat Almaty | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 13-01-2020 | FC Kairat Almaty | Cercle Brugge KSV | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Cercle Brugge KSV | Free player | - | Giải phóng |
| 21-10-2020 | Free player | Budapest Honved FC | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2022 | Budapest Honved FC | Diosgyor VTK | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Diosgyor VTK | Free player | - | Giải phóng |
| 19-10-2023 | Free player | Warta Poznan | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2024 | Warta Poznan | Nyiregyhaza | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 24-10-2025 14:30 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | Petrolul Ploiesti | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 20-10-2025 15:00 | Hermannstadt | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 16-10-2025 17:30 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | CFR Cluj | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 27-09-2025 12:00 | UTA Arad | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 23-08-2025 15:45 | FC Botosani | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 25-05-2025 12:15 | Nyiregyhaza | Zalaegerszegi TE | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 16-05-2025 18:30 | Ujpest FC | Nyiregyhaza | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 11-05-2025 13:30 | Nyiregyhaza | Diosgyor VTK | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 04-05-2025 14:00 | Kecskemeti TE | Nyiregyhaza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 25-04-2025 18:00 | Nyiregyhaza | Debreceni VSC | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 1st league | 1 | 22/23 |
| Hungarian 2nd division champion | 1 | 22/23 |
| Hungarian champion | 1 | 16/17 |
| Top scorer | 1 | 16/17 |