
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Sanat Naft FC U21 | - | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | - | Sanat-Naft | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Sanat-Naft | Naft Masjed Soleyman FC | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2018 | Naft Masjed Soleyman FC | Sanat-Naft | - | Ký hợp đồng |
| 02-09-2018 | Sanat-Naft | Mes Rafsanjan | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2019 | Mes Rafsanjan | Free player | - | Giải phóng |
| 28-07-2019 | Free player | Esteghlal Khozestan | - | Ký hợp đồng |
| 29-09-2020 | Esteghlal Khozestan | Shahr Khodrou | - | Ký hợp đồng |
| 03-10-2021 | Shahr Khodrou | Sanat-Naft | - | Ký hợp đồng |
| 20-07-2022 | Sanat-Naft | Tractor S.C. | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2023 | Tractor S.C. | Naft Masjed Soleyman FC | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2023 | Naft Masjed Soleyman FC | Metallurg Bekobod | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2024 | Metallurg Bekobod | Al-Yarmouk SC (Kuwait) | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 08-03-2024 10:00 | Metallurg Bekobod | Sogdiana Jizak | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu