STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
14-08-2019 | Brann 2 | Nest Sotra | - | Cho thuê |
01-09-2019 | Nest Sotra | Brann 2 | - | Kết thúc cho thuê |
21-06-2020 | Brann 2 | Øygarden FK | - | Cho thuê |
30-12-2020 | Øygarden FK | Brann 2 | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2021 | Brann 2 | Brann | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 18-10-2025 14:00 | West Bromwich Albion | ![]() ![]() | Preston North End | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 04-10-2025 14:00 | Millwall | ![]() ![]() | West Bromwich Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 01-10-2025 18:45 | Norwich City | ![]() ![]() | West Bromwich Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 26-09-2025 19:00 | West Bromwich Albion | ![]() ![]() | Leicester City | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 19-09-2025 19:00 | Middlesbrough | ![]() ![]() | West Bromwich Albion | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 13-09-2025 14:00 | West Bromwich Albion | ![]() ![]() | Derby County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 09-09-2025 18:45 | Norway | ![]() ![]() | Moldova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 30-08-2025 11:30 | Stoke City | ![]() ![]() | West Bromwich Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 23-08-2025 14:00 | West Bromwich Albion | ![]() ![]() | Portsmouth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 16-08-2025 11:30 | Wrexham | ![]() ![]() | West Bromwich Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Norwegian cup winner | 1 | 22 |