
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 14-08-2019 | Brann 2 | Nest Sotra | - | Cho thuê |
| 01-09-2019 | Nest Sotra | Brann 2 | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-06-2020 | Brann 2 | Øygarden FK | - | Cho thuê |
| 30-12-2020 | Øygarden FK | Brann 2 | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2021 | Brann 2 | Brann | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Championship | 29-11-2025 15:00 | West Bromwich Albion | Swansea City | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 26-11-2025 20:00 | West Bromwich Albion | Birmingham City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 22-11-2025 12:30 | Coventry City | West Bromwich Albion | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 08-11-2025 15:00 | West Bromwich Albion | Oxford United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 04-11-2025 19:45 | Charlton Athletic | West Bromwich Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 01-11-2025 12:30 | West Bromwich Albion | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 25-10-2025 11:30 | Ipswich Town | West Bromwich Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 22-10-2025 18:45 | Watford | West Bromwich Albion | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Championship | 18-10-2025 14:00 | West Bromwich Albion | Preston North End | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 04-10-2025 14:00 | Millwall | West Bromwich Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Norwegian cup winner | 1 | 22 |