STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2009 | Lee Hoe-taik Football School | Baekma Middle School | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | Baekma Middle School | Suwon Samsung Bluewings U18 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Suwon Samsung Bluewings U18 | Chung-Ang University | - | Ký hợp đồng |
08-01-2018 | Chung-Ang University | Suwon Samsung Bluewings | - | Ký hợp đồng |
28-06-2020 | Suwon Samsung Bluewings | Ansan Greeners FC | - | Ký hợp đồng |
08-07-2021 | Ansan Greeners FC | Gimpo FC | - | Cho thuê |
30-12-2021 | Gimpo FC | Ansan Greeners FC | - | Kết thúc cho thuê |
01-01-2023 | Ansan Greeners FC | Bucheon FC 1995 | - | Ký hợp đồng |
16-01-2025 | Bucheon FC 1995 | Chungbuk Cheongju FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải K2 Hàn Quốc | 15-03-2025 05:00 | Hwaseong FC | ![]() ![]() | Chungbuk Cheongju FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 08-03-2025 07:30 | Gimpo FC | ![]() ![]() | Chungbuk Cheongju FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 22-09-2024 07:30 | Bucheon FC 1995 | ![]() ![]() | Gimpo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 09-03-2024 07:30 | Chungnam Asan | ![]() ![]() | Bucheon FC 1995 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 02-03-2024 05:00 | Bucheon FC 1995 | ![]() ![]() | Cheonan City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 01-10-2023 04:30 | Chungbuk Cheongju FC | ![]() ![]() | Bucheon FC 1995 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 20-09-2023 10:30 | Cheonan City | ![]() ![]() | Bucheon FC 1995 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 05-08-2023 10:00 | Jeonnam Dragons | ![]() ![]() | Bucheon FC 1995 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 30-07-2023 10:00 | Bucheon FC 1995 | ![]() ![]() | Busan I Park | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 01-07-2023 10:30 | Bucheon FC 1995 | ![]() ![]() | Gimcheon Sangmu Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
South Korean 3rd tier champion | 1 | 20/21 |
South Korean Cup Winner | 1 | 18/19 |