STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Deportivo Toluca U19 | Deportivo Toluca II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Deportivo Toluca II | Toluca | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | Toluca | Monterrey | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Monterrey | Toluca | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Toluca | FC Juarez | - | Cho thuê |
29-06-2022 | FC Juarez | Toluca | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Toluca | FC Juarez | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | FC Juarez | Toluca | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Toluca | Atlas | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Atlas | Toluca | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 31-08-2025 22:00 | Pumas U.N.A.M. | ![]() ![]() | Atlas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 25-08-2025 02:00 | Atlas | ![]() ![]() | Club America | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 17-08-2025 22:00 | Queretaro FC | ![]() ![]() | Atlas | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn | 06-08-2025 23:30 | Atlanta United | ![]() ![]() | Atlas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn | 02-08-2025 22:00 | Orlando City | ![]() ![]() | Atlas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 12-07-2025 01:00 | Puebla | ![]() ![]() | Atlas | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 17-04-2025 01:00 | Queretaro FC | ![]() ![]() | Atlas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 03-03-2025 00:00 | Atlas | ![]() ![]() | Atletico San Luis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 19-02-2025 03:10 | Atlas | ![]() ![]() | Necaxa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 26-01-2025 18:00 | Pumas U.N.A.M. | ![]() ![]() | Atlas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONCACAF Champions League participant | 3 | 23/24 20/21 18/19 |
Olympic Games: 3rd Place | 1 | 21 |
CONCACAF Champions League winner | 1 | 20/21 |
Olympics participant | 1 | 20/21 |