
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Swansea City Youth | Swansea City U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Swansea City U18 | Swansea City U23 | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2019 | Swansea City U23 | Doncaster Rovers | - | Cho thuê |
| 30-05-2019 | Doncaster Rovers | Swansea City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-08-2019 | Swansea City U23 | Lincoln City | - | Ký hợp đồng |
| 15-10-2020 | Lincoln City | Newport County | - | Cho thuê |
| 01-01-2021 | Newport County | Lincoln City | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-02-2021 | Lincoln City | Newport County | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2023 | Newport County | Mansfield Town | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 3 Anh | 18-10-2025 14:00 | Luton Town | Mansfield Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 15-10-2025 18:45 | Mansfield Town | Newcastle U21 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 04-10-2025 14:00 | Reading | Mansfield Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 27-09-2025 14:00 | Mansfield Town | Rotherham United | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 20-09-2025 14:00 | Port Vale | Mansfield Town | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 13-09-2025 14:00 | Mansfield Town | Stevenage Borough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 09-09-2025 18:45 | Mansfield Town | Harrogate Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 30-08-2025 14:10 | Lincoln City | Mansfield Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 23-08-2025 14:00 | Mansfield Town | Leyton Orient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 19-08-2025 18:45 | Mansfield Town | Blackpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu