
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | Besiktas JK U17 | Besiktas JK U19 | - | Ký hợp đồng |
| 19-04-2020 | Besiktas JK U19 | Besiktas JK | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2021 | Besiktas JK | Turgutluspor | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Turgutluspor | Besiktas JK | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-08-2021 | Kayserispor U19 | Kirsehir Koyhizmetleri | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2021 | Besiktas JK | Turgutluspor | - | Cho thuê |
| 26-01-2022 | Turgutluspor | Besiktas JK | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-02-2022 | Besiktas JK | Serik Belediyespor | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Serik Belediyespor | Besiktas JK | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-07-2023 | Kirsehir Koyhizmetleri | Silifke Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2023 | Besiktas JK | Halide Edip Adivarspor | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Halide Edip Adivarspor | Besiktas JK | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Silifke Belediyespor | Free player | - | Giải phóng |
| 31-07-2024 | Besiktas JK | Kirklarelispor | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 25-02-2025 12:00 | Kirklarelispor | Kocaelispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 06-12-2023 12:00 | Konyaspor | Beyoglu Yeni Carsi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Turkish champion | 1 | 20/21 |
| Europa League participant | 2 | 19/20 18/19 |