
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-07-2015 | Parma FC Youth | Inter Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Inter Youth | Inter Milan U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Inter Milan U20 | Inter Milan U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Inter Milan | Parma | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 22-01-2021 | Parma | Francavilla | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Francavilla | Parma | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-08-2021 | Parma | ACR Messina | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | ACR Messina | Parma | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-07-2022 | Parma | Triestina | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2024 | Triestina | Juve Stabia | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Juve Stabia | Triestina | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Triestina | Juve Stabia | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Ý | 03-12-2025 20:00 | Inter Milan | Venezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 29-11-2025 14:00 | Venezia | Mantova | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 22-11-2025 16:15 | Padova | Venezia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 08-11-2025 18:30 | Venezia | Sampdoria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 02-11-2025 14:00 | Catanzaro | Venezia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 29-10-2025 19:30 | Venezia | SudTirol | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 25-10-2025 15:15 | Carrarese | Venezia | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 19-10-2025 15:15 | Empoli | Venezia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 04-10-2025 13:00 | Venezia | Frosinone | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 27-09-2025 13:00 | Venezia | Spezia | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Italian Lega Pro Champion (C) | 1 | 23/24 |
| Europa League participant | 1 | 18/19 |
| Italian Youth champion (Primavera) | 1 | 17/18 |
| Viareggio | 1 | 17/18 |
| Winner Italian Supercoppa (Under 17) | 1 | 16/17 |
| Italian Youth champion (U17) | 1 | 16/17 |