
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Gaz Metan Medias U19 (- 2022) | Gaz Metan Medias | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Gaz Metan Medias | Fotbal Club FCSB | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 30-11-2025 18:30 | Farul Constanta | Fotbal Club FCSB | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 27-11-2025 20:00 | Crvena Zvezda | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 22-11-2025 18:30 | Fotbal Club FCSB | Petrolul Ploiesti | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 18-11-2025 19:45 | Romania | San Marino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 09-11-2025 18:30 | Hermannstadt | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 06-11-2025 17:45 | FC Basel 1893 | Fotbal Club FCSB | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 01-11-2025 18:30 | FC Universitatea Cluj | Fotbal Club FCSB | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 26-10-2025 18:30 | Fotbal Club FCSB | UTA Arad | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Europa League | 23-10-2025 16:45 | Fotbal Club FCSB | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 18-10-2025 17:30 | Metaloglobus | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Romanian Super Cup winner | 2 | 25/26 24/25 |
| Romanian champion | 2 | 24/25 23/24 |
| Euro participant | 1 | 24 |
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| European Under-21 participant | 2 | 21 19 |
| Romanian cup winner | 1 | 19/20 |
| Romanian 2nd Division Champion | 1 | 15/16 |