
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 28-10-2016 | Jeanne d'Arc FC Bamako | Anderlecht II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Anderlecht II | Anderlecht | - | Ký hợp đồng |
| 05-08-2019 | Anderlecht | Excelsior Virton | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Excelsior Virton | Anderlecht | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-09-2020 | Anderlecht | RWD Molenbeek | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | RWD Molenbeek | Swift Hesperange | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Swift Hesperange | Free player | - | Giải phóng |
| 15-01-2025 | Free player | FK Panevezys | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Lithuanian cup winner | 1 | 25 |
| Luxembourgish champion | 1 | 22/23 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 15 |
| Under-17 Africa Cup winner | 1 | 15 |