
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-04-2022 | Lee Flames (Lee University) | Poxyt | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2022 | Poxyt | Lee Flames (Lee University) | - | Ký hợp đồng |
| 31-05-2023 | Lee Flames (Lee University) | Poxyt | - | Ký hợp đồng |
| 11-08-2023 | Poxyt | FC Haka | - | Ký hợp đồng |
| 13-02-2025 | FC Haka | Salon Palloilijat | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Regions Cup Winner | 1 | 22 |