
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Standard Liège Youth | Standard Liege U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Standard Liege U19 | Standard Liege II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Standard Liege II | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2018 | Free player | Beerschot Wilrijk | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2022 | Beerschot Wilrijk | RFC de Liege | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp bóng đá Hà Lan | 28-10-2025 17:45 | Den Bosch | ADO Den Haag | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 13-04-2025 14:00 | RFC de Liege | Jong Genk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 05-04-2025 18:00 | Club Nxt | RFC de Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 30-03-2025 14:00 | RFC de Liege | Patro Eisden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 15-03-2025 19:00 | KSC Lokeren | RFC de Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 09-03-2025 12:30 | RFC de Liege | RAAL La Louvière | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 01-03-2025 19:00 | RSCA Futures | RFC de Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 23-02-2025 18:15 | RFC de Liege | Lierse Kempenzonen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 15-02-2025 19:00 | SK Beveren | RFC de Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 08-02-2025 15:00 | RFC de Liege | Francs Borains | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Belgian Second League Champion | 1 | 19/20 |