
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2015 | Free player | CD Godoy Cruz Antonio Tomba II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | CD Godoy Cruz Antonio Tomba II | Godoy Cruz Antonio Tomba | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2019 | Godoy Cruz Antonio Tomba | Sol de America | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Sol de America | Patronato Parana | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Patronato Parana | Academia Puerto Cabello | - | Ký hợp đồng |
| 13-01-2025 | Academia Puerto Cabello | Estudiantes Rio Cuarto | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 19-10-2025 01:00 | Gimnasia yTiro | Estudiantes Rio Cuarto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 12-10-2025 22:10 | Estudiantes Rio Cuarto | Patronato Parana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 14-09-2025 22:00 | Estudiantes Rio Cuarto | Atletico Mitre de Santiago del Estero | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 31-08-2025 19:00 | Estudiantes Rio Cuarto | Temperley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 17-08-2025 19:00 | Estudiantes Rio Cuarto | Estudiantes de Caseros | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 09-08-2025 18:30 | Deportivo Moron | Estudiantes Rio Cuarto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 03-08-2025 19:00 | Estudiantes Rio Cuarto | Talleres Rem de Escalada | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 13-07-2025 18:45 | Estudiantes Rio Cuarto | Chacarita juniors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 05-07-2025 18:00 | San Telmo | Estudiantes Rio Cuarto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 29-06-2025 19:00 | Estudiantes Rio Cuarto | Agropecuario de Carlos Casares | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Argentinian Cup Winner | 1 | 21/22 |