
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | Náutico U20 | Nautico Capibaribe PE | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Nautico Capibaribe PE | Atletico Clube Goianiense | Unknown | Ký hợp đồng |
| 30-01-2018 | Atletico Clube Goianiense | Real SC | Free | Ký hợp đồng |
| 14-08-2018 | Real SC | Guarani SP | Unknown | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Guarani SP | Nautico Capibaribe PE | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Nautico Capibaribe PE | FC Alverca | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | FC Alverca | Lusitânia FC Lourosa | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2024 | Lusitânia FC Lourosa | Nanjing City | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2025 | Nanjing City | AE Velo Clube Rioclarense (SP) | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 24-10-2025 22:00 | Gremio Novorizontino | Botafogo SP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 19-10-2025 21:30 | Botafogo SP | Cuiaba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 14-10-2025 22:30 | Chapecoense SC | Botafogo SP | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 08-10-2025 00:35 | Botafogo SP | SC Paysandu Para | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 04-10-2025 00:30 | Coritiba PR | Botafogo SP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 28-09-2025 21:30 | Botafogo SP | Ferroviaria SP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 24-09-2025 22:00 | CRB AL | Botafogo SP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 14-09-2025 21:30 | Athletic Club | Botafogo SP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 06-09-2025 19:00 | Botafogo SP | Athletico Paranaense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 30-08-2025 21:30 | Goiás EC | Botafogo SP | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu