
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | EC Bahia U20 | Vitoria PE U20 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Vitoria PE U20 | Vitoria BA | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2018 | Vitoria BA | Vegalta Sendai | - | Cho thuê |
| 30-07-2018 | Vegalta Sendai | Vitoria BA | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2018 | Vitoria BA | Vegalta Sendai | Unknown | Ký hợp đồng |
| 09-01-2019 | Vegalta Sendai | Free player | - | Giải phóng |
| 12-04-2019 | Free player | Naestved | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2020 | Naestved | Nam Dinh FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-11-2020 | Nam Dinh FC | SHB Da Nang FC | - | Ký hợp đồng |
| 19-12-2021 | SHB Da Nang FC | CLB Binh DInh | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2023 | CLB Binh DInh | Nam Dinh FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Đông Nam Á | 05-01-2025 13:00 | Thailand | Vietnam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Đông Nam Á | 29-12-2024 13:00 | Vietnam | Singapore | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Đông Nam Á | 26-12-2024 13:00 | Singapore | Vietnam | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Đông Nam Á | 21-12-2024 13:00 | Vietnam | Myanmar | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 04-12-2024 12:00 | Bangkok United FC | Thep Xanh Nam Dinh FC | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 27-11-2024 12:00 | Thep Xanh Nam Dinh FC | Lee Man | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 24-10-2024 12:00 | Tampines Rovers FC | Thep Xanh Nam Dinh FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 02-10-2024 12:00 | Thep Xanh Nam Dinh FC | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 18-09-2024 12:00 | Lee Man | Thep Xanh Nam Dinh FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Vietnamese Champion | 2 | 24/25 23/24 |
| Best foreign player | 2 | 24 23 |
| Vietnamese Super cup winner | 1 | 23/24 |
| AFF Championship winner | 1 | 23/24 |
| Top scorer | 2 | 23/24 22/23 |
| Player of the Year | 1 | 23/24 |
| Player of the Tournament | 1 | 23/24 |