
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 15-06-2016 | Santa Cruz PE | Cruzeiro Esporte Clube | - | Cho thuê |
| 30-12-2016 | Cruzeiro Esporte Clube | Santa Cruz PE | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-01-2017 | Santa Cruz PE | Cruzeiro Esporte Clube | 0.588M € | Chuyển nhượng tự do |
| 04-07-2019 | Cruzeiro Esporte Clube | Sao Paulo | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 15-12-2019 | Sao Paulo | Santos | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2022 | Santos | Clube de Regatas Vasco da Gama | - | Cho thuê |
| 30-12-2022 | Clube de Regatas Vasco da Gama | Santos | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-04-2023 | Santos | Qingdao West Coast FC | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2024 | Qingdao West Coast FC | Khor Fakkan SSC | - | Ký hợp đồng |
| 21-06-2024 | Khor Fakkan SSC | BG Pathum United | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thái League 1 | 27-04-2025 11:00 | BG Pathum United | Sukhothai | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 19-04-2025 12:00 | Bangkok United FC | BG Pathum United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 12-04-2025 12:00 | Buriram United | BG Pathum United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 06-04-2025 11:00 | BG Pathum United | Nakhon Ratchasima Mazda FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Asean Club Championship Shopee Cup | 02-04-2025 12:30 | Buriram United | BG Pathum United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 29-03-2025 12:00 | Uthai Thani Forest | BG Pathum United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 14-03-2025 12:00 | BG Pathum United | Lamphun Warriors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 08-03-2025 11:00 | Nakhon Pathom FC | BG Pathum United | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 01-03-2025 12:00 | BG Pathum United | Muangthong United | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 22-02-2025 12:00 | BG Pathum United | PT Prachuap FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Brazilian cup winner | 1 | 18 |
| Campeão Mineiro | 1 | 18 |