
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 05-01-2014 | SC Corinthians Paranaense (-2017) | Boa EC | - | Cho thuê |
| 30-12-2014 | Boa EC | SC Corinthians Paranaense (-2017) | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-01-2015 | SC Corinthians Paranaense (-2017) | Botafogo RJ | - | Cho thuê |
| 30-12-2015 | Botafogo RJ | SC Corinthians Paranaense (-2017) | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-05-2016 | SC Corinthians Paranaense (-2017) | Ceara | - | Cho thuê |
| 30-12-2016 | Ceara | SC Corinthians Paranaense (-2017) | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-05-2017 | SC Corinthians Paranaense (-2017) | Coritiba PR | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Coritiba PR | Atletico Clube Goianiense | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Atletico Clube Goianiense | SC Corinthians Paranaense (-2017) | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2019 | Al-Hamriyah | SC Paysandu Para | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2020 | SC Paysandu Para | Operario Ferroviario PR | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Operario Ferroviario PR | Centro Sportivo Alagoano | - | Ký hợp đồng |
| 03-09-2023 | Centro Sportivo Alagoano | Chapecoense SC | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2024 | Chapecoense SC | SER Caxias RS | - | Ký hợp đồng |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champion Campeonato Brasileiro Série B | 1 | 14/15 |