
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2022 | Mansoura SC | ZED FC | - | Ký hợp đồng |
| 07-10-2022 | ZED FC | Baladiyat El Mahalla | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Baladiyat El Mahalla | ZED FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-07-2023 | ZED FC | Baladiyat El Mahalla | - | Ký hợp đồng |
| 04-02-2025 | Baladiyat El Mahalla | Ittihad Alexandria SC | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Ittihad Alexandria SC | Baladiyat El Mahalla | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 25-05-2025 17:00 | Modern Sport FC | Ittihad Alexandria SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 28-04-2025 17:00 | Tala'ea El Gaish | Ittihad Alexandria SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 10-04-2025 17:00 | Ismaily SC | Ittihad Alexandria SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 28-02-2025 17:00 | Ittihad Alexandria SC | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 08-02-2025 14:00 | Ittihad Alexandria SC | Al Masry | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 17-08-2024 18:00 | Baladiyat El Mahalla | Zamalek SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 13-08-2024 18:00 | El Gounah | Baladiyat El Mahalla | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 30-07-2024 18:00 | Baladiyat El Mahalla | Ismaily SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 20-07-2024 18:00 | Ceramica Cleopatra FC | Baladiyat El Mahalla | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 15-07-2024 18:00 | Zamalek SC | Baladiyat El Mahalla | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu