
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 04-07-2016 | AS Denguélé d’Odienné | Toulouse FC | - | Ký hợp đồng |
| 27-09-2020 | Toulouse FC | PSV Eindhoven | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-08-2023 | PSV Eindhoven | Nottingham Forest | 35M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ngoại Hạng Anh | 18-10-2025 11:30 | Nottingham Forest | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 14-10-2025 19:00 | Cote d'Ivoire | Kenya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 10-10-2025 13:00 | Seychelles | Cote d'Ivoire | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Europa League | 02-10-2025 19:00 | Nottingham Forest | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 24-09-2025 19:00 | Real Betis | Nottingham Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 20-09-2025 14:00 | Burnley | Nottingham Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Carabao Anh | 17-09-2025 19:00 | Swansea City | Nottingham Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 13-09-2025 11:30 | Arsenal | Nottingham Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 05-09-2025 19:00 | Cote d'Ivoire | Burundi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 31-08-2025 13:00 | Nottingham Forest | West Ham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Dutch Super Cup winner | 3 | 24 23 22 |
| Africa Cup winner | 1 | 24 |
| Africa Cup participant | 3 | 24 22 19 |
| Dutch Cup winner | 2 | 22/23 21/22 |
| Europa League participant | 3 | 22/23 21/22 20/21 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |