
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | 1.FC Nürnberg Youth | Nurnberg U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Nurnberg U17 | Nurnberg U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Nurnberg U19 | Nurnberg (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Nurnberg (Youth) | Sportfreunde Lotte | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Sportfreunde Lotte | Schalke 04 Youth | Free | Ký hợp đồng |
| 04-10-2020 | Schalke 04 Youth | Energie Cottbus | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 30-08-2025 12:00 | Energie Cottbus | FC Ingolstadt | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 23-08-2025 12:00 | TSG Hoffenheim Youth | Energie Cottbus | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 16-08-2025 16:00 | Energie Cottbus | Hannover 96 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 08-08-2025 17:00 | Schweinfurt 05 FC | Energie Cottbus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 02-08-2025 12:00 | Energie Cottbus | 1. FC Saarbrücken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 17-05-2025 11:30 | Energie Cottbus | FC Ingolstadt | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 10-05-2025 12:00 | Hansa Rostock | Energie Cottbus | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 04-05-2025 11:30 | Energie Cottbus | SV Waldhof Mannheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 19-04-2025 12:00 | Energie Cottbus | FC Viktoria Köln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 05-04-2025 12:00 | TSV 1860 München | Energie Cottbus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| German Regionalliga Northeast Champion | 2 | 23/24 22/23 |
| Landespokal Brandenburg Winner | 3 | 23/24 22/23 21/22 |