
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2012 | St. Kevins Boys | Bristol City U18 | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2014 | Bristol City U18 | Dundalk U19 | - | Ký hợp đồng |
| 06-04-2015 | Dundalk U19 | Dundalk | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2017 | Dundalk | Shamrock Rovers | - | Ký hợp đồng |
| 05-02-2018 | Shamrock Rovers | Finn Harps | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Finn Harps | Shamrock Rovers | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-07-2018 | Shamrock Rovers | Linfield FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Linfield FC | Waterford United | - | Cho thuê |
| 30-10-2019 | Waterford United | Linfield FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-01-2020 | Linfield FC | Waterford United | - | Cho thuê |
| 30-05-2020 | Waterford United | Linfield FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-07-2020 | Linfield FC | Waterford United | - | Ký hợp đồng |
| 26-09-2020 | Waterford United | Ross County | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Ross County | Shelbourne | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Shelbourne | Glentoran FC | - | Ký hợp đồng |
| 10-08-2022 | Glentoran FC | Dungannon Swifts | - | Ký hợp đồng |
| 13-07-2023 | Dungannon Swifts | Ytterhogdals IK | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Ytterhogdals IK | Gottne IF | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Gottne IF | Glenavon Lurgan | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 1st league | 2 | 20/21 17/18 |
| Northern Irish champion | 1 | 18/19 |
| Irish champion | 1 | 15/16 |
| Leinster Senior Cup Champion | 1 | 14/15 |