| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | - | Slask Wroclaw Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Slask Wroclaw Youth | Slask Wroclaw U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Slask Wroclaw U19 | Slask Wroclaw II | - | Ký hợp đồng |
| 04-08-2020 | Slask Wroclaw II | Ruch Chorzow II | - | Ký hợp đồng |
| 08-02-2021 | Ruch Chorzow II | Gawin Sleza Wroclaw | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Gawin Sleza Wroclaw | Ruch Chorzow II | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | Ruch Chorzow II | Gawin Sleza Wroclaw | - | Ký hợp đồng |
| 12-02-2024 | Gawin Sleza Wroclaw | Polonia Trzebnica | - | Ký hợp đồng |
| 05-09-2024 | Polonia Trzebnica | Wisla Pulawy | - | Ký hợp đồng |
| 25-02-2025 | Wisla Pulawy | MKP Wołów | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu