
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 22-07-2009 | Soproni VSE Youth | SC Sopron Youth | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2011 | SC Sopron Youth | MTK Budapest Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | MTK Budapest Youth | MTK Budapest U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | MTK Budapest U17 | MTK Budapest U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | MTK Budapest U19 | MTK Budapest II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | MTK Budapest II | MTK Budapest | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2021 | MTK Budapest | Ferencvarosi TC | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 13-08-2021 | Ferencvarosi TC | SOROKSAR | - | Cho thuê |
| 30-12-2021 | SOROKSAR | Ferencvarosi TC | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-02-2022 | Ferencvarosi TC | SOROKSAR | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | SOROKSAR | Ferencvarosi TC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Ferencvarosi TC | Kecskemeti TE | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Kecskemeti TE | Ferencvarosi TC | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-07-2023 | Ferencvarosi TC | SOROKSAR | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2024 | SOROKSAR | Gyirmot SE | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Hungary | 26-11-2023 12:00 | Kazincbarcika | SOROKSAR | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 1st league | 2 | 19/20 17/18 |
| Hungarian 2nd division champion | 2 | 19/20 17/18 |