
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2020 | Tromsdalen UIL Youth | Tromsdalen | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Tromsdalen | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 23-11-2025 13:00 | Aarhus Fremad | Herfolge Boldklub Koge | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 07-11-2025 17:00 | Hobro | Aarhus Fremad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 01-11-2025 13:00 | Aarhus Fremad | Hvidovre IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 25-10-2025 12:00 | Aarhus Fremad | Esbjerg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 19-10-2025 13:00 | Lyngby | Aarhus Fremad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 28-09-2025 13:00 | Esbjerg | Aarhus Fremad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 12-09-2025 17:00 | Boldklubben af 1893 | Aarhus Fremad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Danish third tier champion | 1 | 25 |