
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2002 | RKSV DCG Amsterdam Yourh | Ajax Amsterdam Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Ajax Amsterdam Youth | HFC Haarlem Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | HFC Haarlem Youth | FC Twente Enschede Reserve | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | FC Twente Enschede Reserve | FC Twente Enschede Reserve | - | Ký hợp đồng |
| 08-08-2012 | FC Twente Enschede Reserve | Go Ahead Eagles | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Go Ahead Eagles | FC Twente Enschede Reserve | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2013 | FC Twente Enschede Reserve | FC Twente Enschede | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2014 | FC Twente Enschede | Spartak Moscow | 11M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2018 | Spartak Moscow | Sevilla FC | 21M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2019 | Sevilla FC | AFC Ajax | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
| 23-02-2021 | AFC Ajax | Spartak Moscow | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2024 | Spartak Moscow | Free player | - | Giải phóng |
| 03-09-2024 | - | United FC (UAE) | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Russian cup winner | 1 | 22 |
| Europa League participant | 4 | 21/22 19/20 18/19 17/18 |
| Top scorer | 2 | 21/22 17/18 |
| Euro participant | 1 | 21 |
| Champions League participant | 3 | 20/21 19/20 17/18 |
| Dutch Super Cup winner | 1 | 20 |
| Russian Super Cup winner | 1 | 17/18 |
| Russian champion | 1 | 17 |
| Footballer of the Year | 1 | 17 |
| Best young player | 1 | 13 |
| Promotion to 1st league | 1 | 12/13 |