
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Club Brugge KV U23 | Club Brugge | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2015 | Club Brugge | Zulte-Waregem | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Zulte-Waregem | Club Brugge | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-01-2017 | Club Brugge | Oud-Heverlee Leuven | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Oud-Heverlee Leuven | Club Brugge | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Club Brugge | KV Mechelen | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 30-11-2025 14:00 | Antalyaspor | Goztepe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 24-11-2025 17:00 | Konyaspor | Antalyaspor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 29-10-2025 17:30 | Antalyaspor | Bursaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 19-10-2025 14:00 | Gazisehir Gaziantep | Antalyaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 28-09-2025 17:00 | Fenerbahce | Antalyaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 20-09-2025 17:00 | Antalyaspor | Kayserispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 24-08-2025 16:00 | Trabzonspor | Antalyaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 17-08-2025 16:00 | Genclerbirligi | Antalyaspor | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 03-05-2025 16:15 | Oud-Heverlee Leuven | KV Mechelen | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 26-04-2025 16:15 | KVC Westerlo | KV Mechelen | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Belgian cup winner | 2 | 19 15 |
| Belgian Second League Champion | 1 | 18/19 |
| Champions League participant | 1 | 16/17 |
| Belgian Supercup Winner | 1 | 16/17 |
| Belgian champion | 1 | 15/16 |
| Europa League participant | 2 | 14/15 12/13 |