
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-01-2006 | CSD Com. U19 | C.S.D. Comunicaciones | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2008 | C.S.D. Comunicaciones | Sarmiento Junin | - | Cho thuê |
| 30-06-2009 | Sarmiento Junin | C.S.D. Comunicaciones | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-07-2009 | C.S.D. Comunicaciones | Centro Atletico Fenix | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 01-01-2010 | Centro Atletico Fenix | Xelaju MC | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2010 | Xelaju MC | C.S.D. Comunicaciones | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2011 | C.S.D. Comunicaciones | Universidad de Concepcion | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2012 | Universidad de Concepcion | C.S.D. Comunicaciones | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 01-01-2017 | C.S.D. Comunicaciones | Antigua GFC | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2019 | Antigua GFC | C.S.D. Comunicaciones | Free | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu