
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Vojvodina U19 | FK Cement Beocin | - | Cho thuê |
| 30-11-2011 | FK Cement Beocin | Vojvodina U19 | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2011 | Vojvodina U19 | Vojvodina Novi Sad | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2015 | Vojvodina Novi Sad | KAA Gent | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
| 11-01-2016 | KAA Gent | Zulte-Waregem | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Zulte-Waregem | KAA Gent | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | KAA Gent | Crvena Zvezda | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Crvena Zvezda | KAA Gent | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-08-2017 | KAA Gent | FK Ruan Tosno | - | Ký hợp đồng |
| 18-09-2018 | FK Ruan Tosno | Jagiellonia Bialystok | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2020 | Jagiellonia Bialystok | Rakow Czestochowa | - | Ký hợp đồng |
| 26-02-2022 | Rakow Czestochowa | Wisla Krakow | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Wisla Krakow | Zaglebie Lubin | 0.09M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2024 | Zaglebie Lubin | Vojvodina Novi Sad | - | Ký hợp đồng |
| 09-02-2025 | Vojvodina Novi Sad | Wisla Krakow | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serbia | 02-11-2025 16:00 | Vojvodina Novi Sad | FK IMT Belgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 30-10-2025 17:00 | Vojvodina Novi Sad | Crvena Zvezda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 24-10-2025 14:00 | FK Napredak Krusevac | Vojvodina Novi Sad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 18-10-2025 16:00 | Vojvodina Novi Sad | Radnicki 1923 Kragujevac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 04-10-2025 19:00 | Partizan Belgrade | Vojvodina Novi Sad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 27-07-2025 19:00 | FK Spartak Subotica | Vojvodina Novi Sad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 20-07-2025 18:00 | Vojvodina Novi Sad | Radnik Surdulica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu cúp Ba Lan | 02-04-2025 19:00 | Jagiellonia Bialystok | Wisla Krakow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 21-12-2024 13:00 | Vojvodina Novi Sad | Radnicki 1923 Kragujevac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 15-12-2024 15:30 | Backa Topola | Vojvodina Novi Sad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Polish cup winner | 2 | 21/22 20/21 |
| Polish Super Cup winner | 1 | 21/22 |
| Russian cup winner | 1 | 18 |
| Champions League participant | 1 | 15/16 |
| Belgian champion | 1 | 14/15 |
| Serbian cup winner | 1 | 13/14 |
| Europa League participant | 1 | 13/14 |
| European Under-19 participant | 1 | 13 |