
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | Sandecja Nowy Sacz U19 | Legia Warszawa B | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2010 | Legia Warszawa B | Sandecja Nowy Sacz | 0.02M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2011 | Sandecja Nowy Sacz | Legia Warszawa | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-07-2011 | Legia Warszawa | GKS Belchatow | 0.013M € | Cho thuê |
| 29-06-2012 | GKS Belchatow | Legia Warszawa | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-07-2012 | Legia Warszawa | Piast Gliwice | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Piast Gliwice | Legia Warszawa | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2013 | Legia Warszawa | Piast Gliwice | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
| 06-02-2014 | Piast Gliwice | Amkar Perm | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 18-02-2015 | Amkar Perm | GKS Belchatow | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | GKS Belchatow | Amkar Perm | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-07-2015 | Amkar Perm | Zaglebie Lubin | - | Ký hợp đồng |
| 21-07-2016 | Zaglebie Lubin | Arka Gdynia | - | Ký hợp đồng |
| 12-08-2020 | Arka Gdynia | Wisla Plock | - | Ký hợp đồng |
| 04-08-2022 | Wisla Plock | Gornik Leczna | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhất Ba Lan | 11-03-2024 17:00 | Wisla Plock | Gornik Leczna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Ba Lan | 20-02-2024 17:00 | Gornik Leczna | GKS Tychy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Ba Lan | 25-11-2023 14:00 | Stal Rzeszow | Gornik Leczna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Polish Super Cup winner | 2 | 18/19 17/18 |
| Polish cup winner | 1 | 16/17 |