
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | FC Kärnten Youth (- 2009) | AKA Wolfsberger AC U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | AKA Wolfsberger AC U15 | AKA Wolfsberger AC U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | AKA Wolfsberger AC U16 | Austria Wien U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Austria Wien U18 | Parndorf | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Parndorf | SK Austria Klagenfurt | - | Ký hợp đồng |
| 14-08-2016 | SK Austria Klagenfurt | LASK Linz | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | LASK Linz | 1. Fortuna Wiener Neustädter SC | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2018 | 1. Fortuna Wiener Neustädter SC | Spartak Trnava | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2019 | Spartak Trnava | Mattersburg | - | Ký hợp đồng |
| 04-08-2020 | Mattersburg | Free player | - | Giải phóng |
| 30-11-2020 | Free player | SK Austria Klagenfurt | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | SK Austria Klagenfurt | Free player | - | Giải phóng |
| 16-10-2023 | Free player | SKU Ertl Glas Amstetten | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | SKU Ertl Glas Amstetten | SK Maria Saal | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 1st league | 1 | 20/21 |
| Slovak cup winner | 1 | 18/19 |
| Europa League participant | 1 | 18/19 |
| Austrian Second League Champion | 1 | 16/17 |
| Promotion to 2nd league | 1 | 14/15 |
| Austrian Regionalliga Mitte Champion | 1 | 14/15 |
| Austrian Eastern Regionalliga champion | 1 | 12/13 |