
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2011 | Helsingborgs IF U19 | Helsingborg | - | Ký hợp đồng |
| 13-01-2013 | Helsingborg | IFK Varnamo | - | Cho thuê |
| 14-07-2013 | IFK Varnamo | Helsingborg | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-08-2013 | Helsingborg | HIF Akademi (- 2016) | - | Cho thuê |
| 30-11-2013 | HIF Akademi (- 2016) | Helsingborg | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-01-2015 | Helsingborg | Molde | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2022 | Molde | SpVgg Greuther Fürth | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2024 | SpVgg Greuther Fürth | Hacken | 0.075M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 18-10-2025 15:30 | Hacken | IK Sirius FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 31-08-2025 14:30 | GAIS | Hacken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 05-04-2025 15:30 | Osters IF | Hacken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 29-03-2025 16:30 | Hacken | Brommapojkarna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 19-09-2024 17:00 | Hacken | Djurgardens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 25-08-2024 14:30 | Hacken | IFK Varnamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 28-07-2024 14:30 | Hacken | Vasteras SK FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 14-07-2024 14:30 | Hacken | Elfsborg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 08-07-2024 17:00 | Vasteras SK FK | Hacken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 02-06-2024 14:30 | Hacken | AIK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Norwegian cup winner | 1 | 21 |
| Europa League participant | 2 | 20/21 15/16 |
| Norwegian champion | 1 | 19 |
| Olympics participant | 1 | 15/16 |
| European Under-21 participant | 1 | 15 |
| European Under-21 champion | 1 | 15 |