STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Lech Poznan (Youth) | Lech II Poznan | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Lech II Poznan | Lech Poznan | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | Lech Poznan | Pogon Szczecin | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Pogon Szczecin | NEC Nijmegen | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | NEC Nijmegen | Slask Wroclaw | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Slask Wroclaw | Puskas Akademia FC | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Hungary | 30-08-2025 15:00 | Diosgyor VTK | ![]() ![]() | Puskas Akademia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 22-08-2025 18:00 | Puskas Akademia FC | ![]() ![]() | Debreceni VSC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 16-08-2025 18:15 | Ferencvarosi TC | ![]() ![]() | Puskas Akademia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 10-08-2025 15:45 | Kisvárda Master Good FC | ![]() ![]() | Puskas Akademia FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 03-08-2025 15:45 | Puskas Akademia FC | ![]() ![]() | Nyiregyhaza | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 27-07-2025 18:00 | Kazincbarcika | ![]() ![]() | Puskas Akademia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 24-05-2025 18:00 | Puskas Akademia FC | ![]() ![]() | Diosgyor VTK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 16-05-2025 16:15 | Kecskemeti TE | ![]() ![]() | Puskas Akademia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 10-05-2025 12:30 | Puskas Akademia FC | ![]() ![]() | Debreceni VSC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 03-05-2025 17:30 | Ferencvarosi TC | ![]() ![]() | Puskas Akademia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 1st league | 1 | 11/12 |