
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | FK Baku U19 | FK Baku (- 2018) | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2014 | FK Baku (- 2018) | Qarabag | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2016 | Qarabag | FK Kapaz Ganca | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | FK Kapaz Ganca | Qarabag | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2016 | Qarabag | FC Neftci Baku | - | Ký hợp đồng |
| 15-08-2021 | FC Neftci Baku | Bursaspor | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2022 | Bursaspor | Sabah Baku | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 15-08-2024 16:00 | Sabah Baku | St. Patricks Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 08-08-2024 18:45 | St. Patricks Athletic | Sabah Baku | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 01-08-2024 16:00 | Sabah Baku | Maccabi Haifa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 17:15 | Maccabi Haifa | Sabah Baku | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Azerbaijan | 03-02-2024 13:30 | Sabah Baku | Turan Tovuz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Azerbaijan | 30-01-2024 15:00 | Sabah Baku | Qarabag | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Azerbaijan | 27-01-2024 13:30 | Zira FK | Sabah Baku | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Azerbaijan | 21-01-2024 12:00 | Sabah Baku | FC Neftci Baku | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Azerbaijan | 15-12-2023 11:00 | Araz Nakhchivan | Sabah Baku | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Azerbaijan | 03-12-2023 11:00 | FK Kapaz Ganca | Sabah Baku | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Azerbaijani cup winner | 1 | 24/25 |
| Azerbaijani champion | 3 | 20/21 16/17 14/15 |
| Top scorer | 1 | 20/21 |
| Europa League participant | 2 | 16/17 14/15 |