
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Aberdeen FC U17 | Aberdeen FC U20 | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2012 | Aberdeen FC U20 | Aberdeen | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2013 | Aberdeen | Bournemouth AFC | 0.48M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2015 | Bournemouth AFC | Ipswich Town | - | Cho thuê |
| 30-05-2016 | Ipswich Town | Bournemouth AFC | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-09-2020 | Bournemouth AFC | Newcastle United | - | Ký hợp đồng |
| 24-08-2023 | Newcastle United | Southampton | - | Cho thuê |
| 30-05-2024 | Southampton | Newcastle United | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-08-2024 | Newcastle United | Southampton | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Championship | 29-11-2025 15:00 | Millwall | Southampton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 25-10-2025 14:00 | Blackburn Rovers | Southampton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 21-10-2025 19:00 | Bristol City | Southampton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 18-10-2025 11:30 | Southampton | Swansea City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 04-10-2025 14:00 | Derby County | Southampton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 30-09-2025 18:45 | Sheffield United | Southampton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 27-09-2025 14:00 | Southampton | Middlesbrough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 20-09-2025 14:00 | Hull City | Southampton | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 14-09-2025 11:00 | Southampton | Portsmouth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 30-08-2025 14:00 | Watford | Southampton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro participant | 1 | 21 |
| Promotion to 1st league | 1 | 14/15 |
| English 2nd tier champion | 1 | 14/15 |
| Promotion to 2nd league | 1 | 12/13 |