
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | 1.FC Saarbrücken U17 | FSV Mainz 05 U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | FSV Mainz 05 U17 | FSV Mainz 05 U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | 1.FSV Mainz 05 U17 | 1.FSV Mainz 05 U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | FSV Mainz 05 U19 | FSV Mainz 05 (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | FSV Mainz 05 (Youth) | Hallescher FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2019 | Hallescher FC | Energie Cottbus | - | Ký hợp đồng |
| 08-08-2019 | Energie Cottbus | Chemnitzer | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2020 | Chemnitzer | Free player | - | Giải phóng |
| 13-12-2020 | Free player | FK Pirmasens | - | Ký hợp đồng |
| 13-12-2020 | FK Pirmasens | TSV Schott Mainz | - | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2024 | FK Pirmasens | TSV Schott Mainz | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Saxony Cup winner | 1 | 19/20 |
| Landespokal Brandenburg Winner | 1 | 18/19 |