
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2010 | FC Shakhtar Donetsk U17 | Shakhtar 3 Donetsk | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2012 | Shakhtar 3 Donetsk | Shakhtar Donetsk II | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2012 | Shakhtar Donetsk II | FK Sevastopol (- 2014) | - | Cho thuê |
| 30-12-2013 | FK Sevastopol (- 2014) | Shakhtar Donetsk II | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2013 | Shakhtar Donetsk II | FC Shakhtar Donetsk | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2014 | FC Shakhtar Donetsk | Zorya | - | Cho thuê |
| 30-12-2015 | Zorya | FC Shakhtar Donetsk | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2015 | FC Shakhtar Donetsk | Racing Genk | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Racing Genk | FC Shakhtar Donetsk | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | FC Shakhtar Donetsk | Racing Genk | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 15-07-2019 | Racing Genk | Atalanta | 13M € | Chuyển nhượng tự do |
| 08-01-2023 | Atalanta | Marseille | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Marseille | Atalanta | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Atalanta | Marseille | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
| 18-08-2023 | Marseille | Genoa | - | Cho thuê |
| 29-01-2024 | Genoa | Marseille | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2024 | Marseille | Genoa | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Ý | 29-11-2025 14:00 | Genoa | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 22-11-2025 14:00 | Cagliari | Genoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 16-11-2025 17:00 | Ukraine | Iceland | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 03-11-2025 17:30 | Sassuolo | Genoa | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 29-10-2025 19:45 | Genoa | Cremonese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 26-10-2025 11:30 | Torino | Genoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 19-10-2025 13:00 | Genoa | Parma | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 13-10-2025 18:45 | Ukraine | Azerbaijan | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 10-10-2025 18:45 | Iceland | Ukraine | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 05-10-2025 16:00 | Napoli | Genoa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro participant | 2 | 24 21 |
| Champions League participant | 3 | 21/22 20/21 19/20 |
| Europa League participant | 4 | 21/22 18/19 16/17 14/15 |
| Serie A Player of the Month | 2 | 21/22 20/21 |
| Belgian champion | 1 | 18/19 |
| Promotion to 1st league | 1 | 12/13 |